Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
15901 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.03030
15902 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0333333333
15903 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.033333333333
15904 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.03625
15905 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -37.60
15906 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 375
15907 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0396
15908 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 384%
15909 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.01563
15910 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 394.008
15911 Tìm Các Tính Chất (x^2)/2+((y-8)^2)/64=1
15912 Ước Tính 2 logarit của 6
15913 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.666
15914 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4 2/5
15915 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.2(0.9)
15916 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.00045
15917 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0008
15918 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.3 to 10 to
15919 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0015
15920 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.00162
15921 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.33333333
15922 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.003125
15923 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0046
15924 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.9
15925 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 42:96
15926 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.00625
15927 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 451.26
15928 Quy đổi thành một Số Thập Phân 9.2%
15929 Tìm Nghịch Đảo 18
15930 Tìm Chu Vi hình tròn (7.5)
15931 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=2 , (-3,5) ,
15932 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-4,9) , (2,-3)
15933 Tìm Góc Phần Tư (2,7)
15934 Tìm Góc Phần Tư (7,6)
15935 Tìm Góc Phần Tư (4,9)
15936 Tìm Góc Phần Tư (2,-6)
15937 Tìm Góc Phần Tư LCM (8,12) LCM
15938 Tìm Góc Phần Tư (10,2)
15939 Tìm Góc Phần Tư (6,3)
15940 Tìm Góc Phần Tư (17,-10)
15941 Tìm Góc Phần Tư (10,-4)
15942 Tìm Góc Phần Tư (8,8)
15943 Tìm Góc Phần Tư (8,9)
15944 Tìm Góc Phần Tư (89,6)
15945 Tìm Góc Phần Tư (-9,-3)
15946 Tìm Góc Phần Tư (9,5)
15947 Tìm Góc Phần Tư (9,7)
15948 Tìm Góc Phần Tư (-9,-9)
15949 Tìm Góc Phần Tư (99,56)
15950 Tìm Góc Phần Tư (99,9)
15951 Tìm Góc Phần Tư (-5,-2)
15952 Tìm Góc Phần Tư (4,7)
15953 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.254
15954 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.258819
15955 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.2667
15956 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.28
15957 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.28125
15958 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.282
15959 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.284
15960 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.172
15961 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.2444444444444444444444444444
15962 Rút gọn (64/81)^(1/2)
15963 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5 3/8
15964 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.3333
15965 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.3333333333333333333333333333
15966 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.1mi to ft to
15967 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.32
15968 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.3212
15969 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.323
15970 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.323
15971 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.3239
15972 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.2 to 10 is fraction to is fraction
15973 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.188888888888
15974 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.19494949494949494
15975 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2/3
15976 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.066
15977 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.155
15978 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0833333333
15979 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.089
15980 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.092
15981 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.09375
15982 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.097
15983 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.098
15984 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 92.5%
15985 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.1+2
15986 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.102
15987 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.1111111
15988 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.041675
15989 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.043478261
15990 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 83 1/3%
15991 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.050
15992 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0525
15993 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.6667
15994 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 8.25%
15995 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.6878
15996 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 8 4/5%
15997 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 8 3/5
15998 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.704
15999 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 8 3/4
16000 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.7142857
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.